Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

nấm hương

Academic
Friendly

Giải thích về từ "nấm hương":

"Nấm hương" một loại nấm hình chóp, thường màu nâu hoặc nâu vàng, nổi bật với hương thơm đặc trưng. Loại nấm này thường được sử dụng trong ẩm thực, đặc biệt trong các món ăn châu Á, hương vị của rất ngon làm tăng thêm hương vị cho món ăn.

Cách sử dụng từ "nấm hương":
  1. Trong ẩm thực:

    • dụ: "Tôi thích ăn canh nấm hương với thịt ."
    • Câu này có nghĩangười nói thích món canh được nấu với nấm hương thịt .
  2. Trong các món ăn truyền thống:

    • dụ: "Món phở truyền thống của Việt Nam thường nấm hương để tăng thêm hương vị."
    • Câu này chỉ ra rằng nấm hương một nguyên liệu phổ biến trong phở.
Các biến thể của từ:
  • Nấm: từ chung để chỉ các loại nấm, không chỉ riêng nấm hương. dụ: "Nấm đông " hay "nấm kim châm".
  • Hương: Trong ngữ cảnh này, từ "hương" chỉ mùi thơm.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nấm đông : Một loại nấm khác cũng phổ biến trong ẩm thực nhưng hương vị hình dáng khác.
  • Nấm mỡ: Một loại nấm khác, thường mùi vị màu sắc khác biệt so với nấm hương.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thể hiện sự yêu thích: "Tôi rất thích nấm hương không chỉ thơm còn bổ dưỡng."
  • Mô tả món ăn: "Món xào nấm hương với rau củ rất hấp dẫn đầy màu sắc."
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "nấm hương" có thể được dùng để chỉ những điều đó thú vị hoặc hấp dẫn, nhưng nghĩa chính vẫn chỉ loại nấm này.
Tóm lại:

"Nấm hương" một từ chỉ loại nấm mùi thơm, thường được dùng trong nấu ăn, đặc biệt trong các món ăn Việt Nam. Bạn có thể dễ dàng nhận thấy trong nhiều món ăn khác nhau cũng mang lại hương vị đặc trưng cho món ăn.

  1. Loài nấm , hương thơm.

Comments and discussion on the word "nấm hương"